1 | | Nghiên cứu dao động của ô tô tải 1,25 tấn hiệu Kia - K2700II vận chuyển nông sản trên đường giao thông nông thôn / Lưu Quốc Tuấn; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 2014. - 77 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2833 Chỉ số phân loại: 631 |
2 | | Nghiên cứu sự tham gia của người dân trong xây dựng đường giao thông nông thôn huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Phạm Văn Đức; GVHD: Phạm Thị Tân . - 2020. - viii,93 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5300 Chỉ số phân loại: 330.068 |
3 | | Quản lý đường giao thông nông thôn ở huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên / Phan Văn Sáng; GVHD: Vũ Thị Phương Thụy . - 2014. - 111 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2690, THS3275 Chỉ số phân loại: 338.1 |
4 | | Quản lý hệ thống công trình đường giao thông nông thôn trên địa bàn huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Trần Thị Phương Hạnh; NHDKH: Nguyễn Như Bằng . - 2023. - ix,98 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6432 Chỉ số phân loại: 330.068 |
5 | | Quy hoạch, thiết kế và xây dựng đường giao thông nông thôn / Trương Xuân Khiêm (chủ biên), Nguyễn Xuân Cậy, Nguyễn Quang Toản . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 1998. - 411 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK20202, TK20203, TK20959 Chỉ số phân loại: 625.7 |
6 | | Tăng cường công tác quản lý hệ thống đường giao thông nông thôn trên địa bàn huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đặng Thị Hồng Yến; NHDKH: Nguyễn Như Bằng . - 2021. - viii,87 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5483 Chỉ số phân loại: 330.068 |
7 | | Thiết kế đường ô tô phục vụ giao thông nông thôn tuyến đường Nà Thịnh Tân Thành huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn/ Triệu Thị Hạo; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2000. - 40 tr Thông tin xếp giá: LV08005144 Chỉ số phân loại: 631 |
8 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn từ km3 - km 4 tuyến Bãi Nai - Đồng Dăm, Xã Mông Hoá - Kỳ Sơn - Hoà Bình/ Tăng Xuân Thiều; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2000. - 51 tr Thông tin xếp giá: LV08005142 Chỉ số phân loại: 631 |